Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
navigation
/nævi'gei∫n/
US
UK
Danh từ
nghệ thuật hàng hải, khoa học hàng hải
hàng hải, hàng không
luồng vận hành tàu trên biển, luồng vận hành máy bay trên không
there
has
been
an
increase
in
navigation
through
the
canal
đã có sự gia tăng luồng tàu qua kênh