Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nauseous
/'nɔ:siəs/
/'nɔ:s∫əs/
US
UK
Tính từ
làm buồn nôn
làm ghê tởm
(Mỹ) cảm thấy buồn nôn
she
was
nauseous
during
the
sea
crossing
cô ta đi biển cảm thấy buồn nôn
(Mỹ) cảm thấy ghê tởm