Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mutter
/'mʌtə[r]/
US
UK
Động từ
nói thì thầm
don't
mutter
I
can't
hear
you
đừng thì thầm làm gì! Tôi không nghe bạn nói đâu
nói làu bàu
Sarah
was
muttering
away
to
herself
as
she
did
the
washing-up
Sarah nói làu bàu một mình khi rửa bát
ì ầm, rền vang (tiếng sấm)
Danh từ
(thường số ít)
sự thì thầm; tiếng thì thầm
sự làu bàu; tiếng làu bàu
* Các từ tương tự:
mutterer
,
muttering