Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
murky
/'mɜ:ki/
US
UK
Tính từ
tối tăm, u ám
a
murky
night
,
with
no
moon
đêm tối tăm, không có trăng
đục ngầu (nước)
she
threw
it
into
the
river's
murky
depths
chị ta ném cái đó xuống dòng sông đục ngầu
đáng ngờ (về mặt đạo lý)