Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mud
US
UK
noun
The mud came up to my ankles
muck
ooze
slime
mire
clay
sludge
silt
dirt
US
and
Canadian
gumbo
or
gombo
* Các từ tương tự:
muddle
,
muddy