Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
moot
/mu:t/
US
UK
Tính từ
a moot point (question)
điểm (vấn đề) chưa rõ ràng
it's
a
moot
point
whether
men
or
women
are
better
drivers
một điểm chưa rõ ràng là đàn ông hay đàn bà lái xe tốt hơn
Động từ
đưa ra để thảo luận
the
question
was
first
mooted
many
years
ago
vấn đề đã được đưa ra thảo luận lần đầu tiên cách đây nhiều năm