Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
miscarriage
/mis'kæridʒ/
/'miskæridʒ/
US
UK
Danh từ
sự sẩy thai
sự thất lạc (thư từ, hàng hoá)
miscarriage
of
goods
sự thất lạc hàng hoá
sự thất bại (kế hoạch…)
the
miscarriage
of
one's
schemes
sự thất bại về kế hoạch
* Các từ tương tự:
miscarriage of justice