Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
minimum
/'miniməm/
US
UK
Danh từ
(số nhiều minima)
mức tối thiểu
(viết tắt min) số lượng tối thiểu
the
class
needs
a
minimum
of
6
pupils
to
continue
lớp học cần tối thiểu sáu học sinh thì mới duy trì được
Tính từ
tối thiểu
minimum
temperature
nhiệt độ tối thiểu
* Các từ tương tự:
Minimum efficient scale
,
Minimum employment target
,
minimum lending rate
,
Minimum lending rate (MLR)
,
minimum thermometer
,
minimum wage
,
Minimum wage legislation