Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
milk
US
UK
verb
The comic milked the joke for yet another laugh. The taxman is milking me dry
drain
bleed
extract
tap
exploit
wring
draw
off
or
out
withdraw
* Các từ tương tự:
milksop