Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
memorial
/mə'mɔ:riəl/
US
UK
Danh từ
đài tưởng niệm, tượng tưởng niệm, bia tưởng niệm; lễ tưởng niệm
this
statue
is
a
memorial
to
a
great
stateman
bức tượng này là tượng tưởng niệm một vị chính khách lớn
the
church
service
was
the
memorial
to
the
disaster
victims
buổi lễ nhà thờ là để tưởng niệm các nạn nhân của cuộc thảm hoạ
a
memorial
sculpture
bức chạm tưởng niệm
* Các từ tương tự:
Memorial Day
,
memorialisation
,
memorialise
,
memorialist
,
memorialization
,
memorialize