Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
medal
/'medl/
US
UK
Danh từ
huy chương
an
Olympic
gold
medal
huy chương vàng thế vận hội
award
medals
for
long
service
thưởng huân chương vì đã phục vụ lâu năm
* Các từ tương tự:
medalist
,
medalled
,
medallic
,
medallion
,
medallist