Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
measly
US
UK
adjective
'Nouvelle cuisine' is the name given to a restaurateur's design to serve decorative, but measly, portions
sparse
scant
scanty
meagre
paltry
pathetic
skimpy
puny
piddling
miserly
niggardly
miserable
beggarly
stingy
Colloq
Brit
mingy