Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
meanie
/ˈmiːni/
US
UK
noun
plural -ies
[count] informal :a mean or unkind person - used especially by children
You're
nothing
but
a
big
meanie!