Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
matte
/ˈmæt/
US
UK
adjective
chiefly US or chiefly Brit matt
having a surface that is not shiny
a
matte
fabric
a
photograph
with
a
matte
finish
matte [=
dull
]
black
-
opposite
glossy
* Các từ tương tự:
matted
,
matter
,
matter-of-fact