Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fabric
/'fæbrik/
US
UK
Danh từ
hàng vải
cơ cấu
the
fabric
of
society
cơ cấu xã hội
the fabric of
khung nhà (gồm sàn, tường, mái)
the
entire
fabric
of
the
church
needs
renovation
toàn bộ khung nhà thờ cần làm mới lại
* Các từ tương tự:
fabricant
,
fabricate
,
fabricated
,
fabricated house
,
fabrication
,
fabricator
,
fabricature