Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
maintenance
/'meintənəns/
US
UK
Danh từ
sự giữ, sự duy trì
maintenance
of
good
relations
between
countries
sự giữ mối quan hệ tốt đẹp giữa các nước
price
maintenance
sự giữ vững giá cả
tiền chu cấp
he
has
to
pay
maintenance
to
his
ex-wife
anh ta phải trả tiền chu cấp cho người vợ cũ
* Các từ tương tự:
maintenance order