Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
madden
/'mædn/
US
UK
Động từ
làm (ai) tức điên người
it
maddens
me
that
she
was
chosen
instead
of
me
cô ta được chọn chứ không phải tôi, điều đó làm tôi tức điên người lên
* Các từ tương tự:
maddening
,
maddeningly
,
maddeningness