Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
loop
/lu:p/
US
UK
Danh từ
vòng, thòng lọng
a
double
loop
like
a
figure
eight
một dây cuốn chéo hai vòng như hình con số tám
vòng nhào lộn (của máy bay)
(điện) cuộn; mạch
closed
loop
mạch kín
vòng lặp, chu trình (máy điện toán)
Động từ
thắt thành vòng
móc lại
nhào lộn (máy bay)
* Các từ tương tự:
loop-aerial
,
loop-light
,
loop-line
,
loop-stitch
,
looped
,
looper
,
loophole
,
loopy