Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
closed
/kləʊzd/
US
UK
Tính từ
khép kín, đóng cửa
a
closed
economy
một nền kinh tế đóng cửa
hạn chế trong một số người, dành riêng cho một số người
a
closed
scholarship
một học bổng chỉ dành riêng cho một số người
cố chấp; bảo thủ
he
has
a
closed
mind
ông ta có óc bảo thủ (không chịu tiếp thu cái mới)
* Các từ tương tự:
closed book
,
closed circuit
,
closed clause
,
closed contact
,
Closed economy
,
closed loop
,
closed season
,
closed shop
,
closed-circuit television