Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
longing
/'lɒηiη/
US
UK
Danh từ
longing for
sự khao khát
a
longing
for
home
sự khao khát về quê hương
Tính từ
khao khát
gaze
with
longing
eyes
nhìn với đôi mắt khao khát
* Các từ tương tự:
longingly
,
longingness