Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
legal
/'li:gl/
US
UK
Tính từ
hợp pháp; theo luật pháp
the
legal
age
for
voting
tuổi được bầu cử theo luật định
[thuộc] luật pháp; dùng đến luật pháp
take
legal
action
tố tụng
* Các từ tương tự:
legal aid
,
legal proceedings
,
legal tender
,
legalese
,
legalisation
,
legalise
,
legalism
,
legalist
,
legalistic