Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
leery
/'liəri/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
leery of somebody (something)
(khẩu ngữ)
nghi ngờ cảnh giác
I
tend
to
be
a
bit
leery
of
cut-price
bargains
tôi đâm ra phần nào cảnh giác với việc mua được những món hàng giảm giá…