Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lass
US
UK
noun
He has married a young lass from Arbroath
girl
young
woman
miss
mademoiselle
schoolgirl
Old-fashioned
maiden
maid
damsel
demoiselle
Scots
lassie
Irish
colleen
* Các từ tương tự:
lasso