Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lair
/leə[r]/
US
UK
Danh từ
hang (của thú rừng)
sào huyệt
the
kidnappers'
lair
was
an
old
farm
in
the
hills
sào huyệt của tụi bắt cóc là một trang trại cũ ở trên đồi
* Các từ tương tự:
laird
,
lairy