Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ladle
/'leidl/
US
UK
Danh từ
cái muôi
Động từ
múc bằng muôi
ladling
out
the
stew
múc món hầm ra bằng muôi
ladle something out
(khẩu ngữ)
phân phát một cách phung phí
he
ladles
out
compliments
to
everyone
,
but
he's
really
sincere
ông ta không tiếc lời khen mọi người, nhưng thực là thành thật
* Các từ tương tự:
ladleful