Danh từ
đầu gối
đầu gối quần
quần này rách đầu gối
be (go) down on one's knees
quỳ gối
the bee's knees
bring somebody to his knees
buộc ai phải quỳ gối phục tùng
on bended knee
weak at the knees
Động từ
(kneed)
thúc đầu gối vào
húc đầu gối vào (bẹn) ai
húc đầu gối làm cửa mở ra