Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
knee-jerk
/'ni:ʤɜ:k/
US
UK
Danh từ
(y học) phản xạ khớp gối
(dùng làm thuộc ngữ) (nghĩa xấu) máy móc, không suy nghĩ
his
knee-jerk
reaction
to
feminism
phản ứng máy móc của anh ta trước vấn đề nam nữ bình quyền