Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
groin
/grɔin/
US
UK
Danh từ
(giải phẫu) bẹn
(kiến trúc) vòm nhọn
(Mỹ) như groyne
xem
groyne
* Các từ tương tự:
groined
,
groining