Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
keg
/ˈkɛg/
US
UK
noun
plural kegs
[count] a barrel for holding or serving something (such as beer)
We
bought
a
keg (
of
beer
)
for
the
party
. -
see
also
powder
keg
the amount of something contained in a keg
They
drank
an
entire
keg
of
beer
.
* Các từ tương tự:
kegger