Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jug
/dʒʌg/
US
UK
Danh từ
(Mỹ pitcher) bình (có tay cầm và vòi để chứa và rót chất lỏng)
pour
milk
from
a
jug
rót sữa trong bình ra
spill
a
whole
jug
of
juice
làm đổ cả một bình nước ép trái cây
(lóng) nhà tù
three
months
in
lug
ba tháng trong tù
Động từ
(-gg) (thường dùng ở dạng bị động)
hầm (thịt)
jugged
hare
thịt thỏ hầm
* Các từ tương tự:
jugate
,
jugful
,
juggernaut
,
juggins
,
juggle
,
juggler
,
jugglery
,
Juglar cycle
,
jugoslav