Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jug
US
UK
noun
She came in from the barn carrying a jug of fresh milk
pitcher
ewer
urn
carafe
bottle
flask
decanter
jar
* Các từ tương tự:
juggle