Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
journal
/'dʒɜ:nl/
US
UK
Danh từ
báo, tập san
a
medical
journal
tập san y học
nhật ký
I
kept
a
journal
of
my
visit
to
China
tôi đã giữ một cuốn nhật ký về cuộc đi thăm Trung Quốc
* Các từ tương tự:
journal-box
,
journalese
,
journalise
,
journalism
,
journalist
,
journalistic
,
journalistically
,
journalize
,
journalizer