Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inure
/i'njʊə[r]/
US
UK
Động từ
(+ to)
làm quen với; chịu đựng được
after
living
here
for
years
I've
become
inured
to
the
cold
climate
sau nhiều năm sống ở đây, tôi đã làm quen được với khí hậu lạnh
* Các từ tương tự:
inurement