Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
interlude
US
UK
noun
There is a ten-minute interlude between the acts
interval
entr'acte
intermission
pause
stop
stoppage
respite
interruption
break
hiatus
lacuna
gap
halt
wait
breathing-space
recess
rest
spell
lull
Colloq
let-up