Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
insulate
/'insjʊleit/
/'insəleit/
US
UK
Động từ
cách ly
material
that
insulates
well
vật liệu cách ly (cách điện, cách nhiệt, cách âm…) tốt
children
carefully
insulated
from
harmful
experiences
trẻ em được cách ly cẩn thận khỏi những việc làm có hại
* Các từ tương tự:
insulated