Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
instalment
/in'stə:lmənt/
US
UK
Danh từ
(Mỹ thường installment )
kỳ (đăng một bài chia làm nhiều kỳ trên báo)
a
story
that
will
appear
in
instalments
một truyện sẽ đăng thành nhiều kỳ
tiền trả góp
pay
for
a
bicycle
by
instalments
thanh toán tiền mua xe đạp bằng cách trả góp theo kỳ
* Các từ tương tự:
Instalment credit
,
instalment plan