Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inherit
US
UK
verb
She inherited the property when her father died
come
into
fall
or
be
or
become
heir
to
be
bequeathed
succeed
to
be
left
receive
acquire
Colloq
come
by
* Các từ tương tự:
inheritance