Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
indicative
/in'dikətiv/
US
UK
Tính từ
(ngôn ngữ học)
the
indicative
mood
lối trình bày
tỏ ra, biểu thị
his
presence
is
indicative
of
his
willingness
to
help
sự có mặt của anh là dấu hiệu tỏ ra anh ta sẵn sàng giúp đỡ
Danh từ
(ngôn ngữ học)
lối trình bày
* Các từ tương tự:
Indicative planning
,
indicatively