Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
indeterminate
/,indi'tɜ:minət/
US
UK
Tính từ
không thể xác định được
không thể giải quyết được (vụ tranh chấp…)
Tính từ
không rõ, mơ hồ
a
sort
of
indeterminate
colour
,
halfway
between
grey
and
brown
một thứ màu không rõ, nửa xám nửa nâu
(toán học) vô định
indeterminate
equation
phương trình vô định
* Các từ tương tự:
indeterminately
,
indeterminateness