Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inadequate
/in'ædikwət/
US
UK
Tính từ
không thỏa đáng
the
safety
precautions
are
totally
inadequate
biện pháp an toàn không thỏa đáng
không đủ khả năng, không đủ tự tin
feel
inadequate
when
faced
by
a
difficult
problem
cảm thấy không đủ khả năng khi gặp phải một vấn đề khó
* Các từ tương tự:
inadequately
,
inadequateness