Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impute
/im'pju:t/
US
UK
Động từ
(+ to)
quy (tội)
how
can
they
impute
such
dishonourable
motives
to
me
?
Sao họ lại có thể quy cho tôi những động cơ nhục nhã đến thế nhỉ?
* Các từ tương tự:
Imputed rent