Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impeach
/im'pi:t∫/
US
UK
Động từ
kết tội (một quan chức, một chính trị gia)
the
committee
decided
to
impeach
the
President
ủy ban quyết định kết tội tổng thống
impeach
a
judge
for
taking
bribes
kết tội một quan tòa về tội nhận hối lộ
đặt nghi vấn
his
veracity
cannot
be
impeached
không ai có thể có nghi vấn về tính chân thật của ông ta
* Các từ tương tự:
impeachability
,
impeachable
,
impeacher
,
impeachment