Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
imminent
/'iminənt/
US
UK
Tính từ
[xảy ra] đến nơi
be
faced
with
imminent
death
sắp chết đến nơi
* Các từ tương tự:
imminently
,
imminentness