Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ignore
/ig'nə:[r]/
US
UK
Động từ
làm ngơ, bỏ qua
ignore
criticism
làm ngơ những điều chỉ trích
lờ (ai) đi
I
said
hello
to
her
but
she
ignored
me
completely
tôi chào cô ta, nhưng cô ta phớt lờ tôi hoàn toàn
* Các từ tương tự:
ignorer