Danh từ
con ngựa
ngựa đực giống
(thể thao) ngựa gỗ (cũng vaulting-horse)
kỵ binh
phân đội kỵ binh
cái giá
giá treo quần áo
(lóng) bạch phiến
be (get) on one's high horse
back the wrong horse
change (swap) horses in midstream
thay ngựa giữa dòng
drive a coach and horses through something
eat like a horse
flog dead horse
[straight] from the horse's mouth
(khẩu ngữ)
theo nguồn tin đáng tin cậy
hold one's horse's
chờ một lát
you can take…a horse to water, but you can't make him drink
ép người còn dễ, nhưng ép việc thì khó
lock…the stable door after the horse has bolted
look a gift horse in the mouth
put the cart before the horse
Động từ
horse about (around)
(khẩu ngữ)
cớt nhả ồn ào