Danh từ
xe ngựa, xe bò
(cách viết khác handcart) xe ba gác
put the car before the horse
lắp cày trước trâu; làm chuyện trái khoáy
Động từ
chở bằng xe ngựa (xe bò)
hay chở cỏ khô bằng xe ngựa
(khẩu ngữ) mang, xách
tôi đã mang mấy chiếc hòm này đi loanh qoanh cả ngày