Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
horseplay
/ˈhoɚsˌpleɪ/
US
UK
noun
[noncount] :rough or loud play :energetic and noisy playful activity
The
lamp
got
broken
when
the
kids
were
engaging
in
a
little
horseplay.