Danh từ
vành đai (làm đai thùng…)
chiếc thùng có vành đai sắt
vòng xiếc (để cho súc vật nhảy qua…)
vòng gỗ (cho trẻ con chơi)
(thể thao) vòng cung (để đánh bóng qua trong môn bóng vồ)
put somebody (go) through the hoops
thử thách (chịu thử thách)
Động từ
đánh đai (thùng…)