Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
honestly
/'ɒnistli/
US
UK
Phó từ
[một cách] trung thực, [một cách] chân thật
deal
honestly
with
somebody
đối xử trung thực với ai
(để nhấn mạnh) thật mà
I
don't
honestly
know
tôi không biết thật mà
(để tỏ thái độ không đồng tình hay sự sốt ruột) trời!
honestly!
What
a
fuss
!
Trời! sao mà ồn ào rối rít thế!