Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
hoar
/hɔ:[r]/
US
UK
Tính từ
(cũ) (cũng hoary)
xem
hoary
hoa râm (tóc)
a
hoar
headed
old
man
một ông già tóc hoa râm
* Các từ tương tự:
hoard
,
hoarder
,
hoarding
,
Hoarding company
,
hoarfrost
,
hoarhound
,
hoariness
,
hoarse
,
hoarsely